Ký hiệu mối hàn vảy brazing
Hàn thiếc, Hàn vảy - Brazing là gì?
Hàn vảy hay hàn thiếc (Brazing) là một quá trình liên kết các kim loại bằng cách sử dụng một vật liệu hàn có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn so với kim loại gốc. Vật liệu hàn này, thường gọi là "vảy hàn hay thiếc hàn", sẽ chảy lỏng và làm ẩm các bề mặt kim loại cần liên kết, tạo ra một liên kết mạnh mẽ khi nguội.
Ký hiệu mối hàn thiếc, hàn vảy
Việc áp dụng ký hiệu vát cạnh cùng với các ký hiệu hàn thông thường cho các mối hàn thiếc (hàn vảy) sẽ được ví dụ bằng hình ảnh bên dưới. Khi sử dụng ký hiệu hàn cho hàn thiếc, các yếu tố như khoảng cách mối hàn, khoảng cách ghép chồng và góc vát hàn, chiều dài hàn và độ sâu rãnh hàn tương ứng
Ký hiệu mối hàn thiếc hàn vảy không có ký hiệu cụ thể trên mối hàn mà được ghi chú ở đuôi mối hàn bằng các ký tự TB và FB.
Giải thích một số thuật ngữ trong hàn vảy và hàn thiếc:
- Khoảng cách mối hàn: Khoảng trống giữa hai bề mặt kim loại trước khi hàn.
- KHoảng cách ghép chồng (over lap) : Độ dài chồng chéo của hai bề mặt kim loại.
- Góc vát: Góc tạo bởi bề mặt kim loại và mặt phẳng vuông góc với nó.
- TB - Torch brazing: mối hàn hàn thiếc hàn vảy bằng mỏ hàn.
- FB - Furnace Brazing: Mối hàn thiếc hàn vảy được thực hiện trong lò
Dưới dây là ký hiệu mối hàn vảy, hàn thiếc điển hình.
Để thể hiện kích thước cụ thể của mối hàn vảy thì có thể xem các hình ảnh dưới đây
Đưới đây là quy định về ký hiệu kích thước về khoảng hở ( CL= Joint clearance), Kích thước về chiều dài hàn chồng ( L= Length of overlap) và kích thước mối hàn góc ( S= Fillet size)
Ký hiệu vát cạnh và các ký hiệu hàn thông thường có thể được sử dụng để chỉ định các thông số của mối hàn thiếc một cách rõ ràng và chính xác. Việc sử dụng các ký hiệu này giúp đảm bảo rằng mối hàn được thực hiện đúng theo yêu cầu kỹ thuật.