Ký hiệu mối hàn góc vát mở rộng theo AWS A2.4
Các loại mối hàn Flare-bevel và Flare -V-Groove thường được sử dụng trong các kết cấu thép, đặc biệt là trong các mối nối giữa các thanh tròn hoặc ống tròn với các tấm thép. Chúng thường được áp dụng trong các công trình xây dựng, chế tạo máy móc, cầu cống,...
Mối hàn có góc vát mở rộng Flare-bevel là như thế nào?
Đây là loại mối hàn được tạo thành giữa một mặt cong (thường là mặt ngoài của một thanh tròn) và một mặt phẳng (thường là mặt bên của một tấm thép). Đặc điểm của mối hàn này là phần góc vát được mở rộng ra để tăng diện tích tiếp xúc, giúp mối hàn chắc chắn hơn.
Mối hàn góc chữ V mở rộng Flare -V-Groove là như thế nào?
Tương tự như mối hàn Flare-bevel, mối hàn này cũng có phần góc vát mở rộng. Tuy nhiên, khác biệt ở chỗ mối hàn này được tạo thành giữa hai mặt cong (thường là hai thanh tròn hoặc ống tròn). Hình dạng của mối hàn giống chữ V, nhưng phần góc vát được mở rộng để tăng cường độ của mối hàn.
Ký hiệu mối hàn góc vát mở rộng Flare Bevel theo tiêu chuẩn AWS A2.4
Dưới đây là một số ký hiệu mối hàn góc vát mở rộng flare bevel tiêu biểu.
Mối hàn góc vát mở rộng đơn - Single Flare bevel Groove weld
Mối hàn góc vát mở rộng hai phía - Double Flare bevel Groove weld
Mối hàn ngấu hoàn toàn kết hợp giữa mối hàn góc vát mở rộng và mối hàn vát mép - Complete joint penetrantion combination flare bevel and single bevel groove weld
Mối hàn góc vát mở rộng với mối hàn góc- Flare bevel groove weld with fillet welds
Mối hàn góc vát mở rộng không điền dầy Flare bevel groove weld less than flush
Mối hàn góc vát mở rộng thấu hoàn toàn Complete joint penetrantion flare bevel groove weld
Mối hàn góc vát mở rộng thấu một phần Partial joint penetrantion flare bevel groove weld
Hai mối hàn góc vát mở rộng Two single flare bevel groove welds
Ký hiệu mối hàn góc vát chữ V mở rộng Flare V Groove theo tiêu chuẩn AWS A2.4
Dưới đây là một số ký hiệu mối hàn góc vát chữ V mở rộng flare V groove tiêu biểu.
Mối hàn góc vát chữ V mở rộng một phía - Single flare V Groove weld
Mối hàn góc vát chữ V - Flare V Groove weld